Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Khi bắt đầu học tiếng Đức, trình độ A1 là bước khởi đầu giúp học viên làm quen với ngôn ngữ này. Một trong những câu hỏi thường gặp là: “
Trình độ A1 tiếng Đức cần bao nhiêu từ vựng?” Trong bài viết này
HALLO sẽ cung cấp thông tin chi tiết về số lượng từ vựng cần thiết cho trình độ A1 và cách học từ vựng hiệu quả nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
- Số lượng từ vựng cần thiết cho trình độ A1
- Những chủ đề từ vựng thường gặp ở A1
- Cách học từ vựng hiệu quả cho trình độ A1
Theo khung tham chiếu chung châu u (CEFR), trình độ A1 là cấp độ nhập môn dành cho người mới bắt đầu. Ở cấp độ này, học viên cần nắm vững khoảng 500-600 từ vựng cơ bản để có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày đơn giản. Số lượng từ này bao gồm từ vựng liên quan đến các chủ đề thiết yếu trong cuộc sống như:
– Giới thiệu bản thân (Tên, tuổi, quốc gia, ngôn ngữ)
– Gia đình (Cha, mẹ, anh, chị, con cái)
– Nhà cửa (Phòng, đồ đạc trong nhà)
– Thời gian (Ngày, tháng, giờ, mùa)
– Mua sắm (Giá cả, quần áo, thức ăn)
– Công việc và nghề nghiệp (Các nghề cơ bản)
– Sở thích và hoạt động hàng ngày (Thể thao, giải trí)
– Sức khỏe (Bộ phận cơ thể, các triệu chứng đơn giản)
– Địa điểm (Nhà hàng, siêu thị, trường học)
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là chi tiết về một số chủ đề phổ biến và các từ vựng liên quan mà bạn cần nắm vững ở trình độ A1:
– Giới thiệu bản thân
Ich heiße… (Tôi tên là…)
Ich bin … Jahre alt. (Tôi … tuổi.)
Ich komme aus… (Tôi đến từ…)
Ich spreche… (Tôi nói tiếng…)
Trong chủ đề này, học viên sẽ học cách giới thiệu bản thân, bao gồm thông tin cơ bản như tên, tuổi, quốc gia và ngôn ngữ. Các câu hỏi phổ biến bạn có thể gặp là: “Wie heißen Sie?”, “Woher kommen Sie?”, “Wie alt sind Sie?”.
– Gia đình: Chủ đề gia đình giúp học viên miêu tả các thành viên trong gia đình, từ mối quan hệ trực tiếp như cha mẹ, anh chị em đến các thành viên mở rộng như ông bà, cô chú. Các câu hỏi thường gặp bao gồm: “Haben Sie Geschwister?”, “Wie viele Personen gibt es in Ihrer Familie?”.
Vater (Bố)
Mutter (Mẹ)
Bruder (Anh/em trai)
Schwester (Chị/em gái)
Kind (Con cái)
– Thời gian: Trong chủ đề này, bạn sẽ học cách nói về thời gian, ngày tháng, và mùa trong năm. Những câu hỏi phổ biến liên quan đến lịch trình như: “Welcher Tag ist heute?”, “Wann haben Sie Geburtstag?”.
Montag (Thứ Hai)
Januar (Tháng Một)
Uhr (Giờ)
Tag (Ngày)
– Mua sắm: Chủ đề mua sắm bao gồm các từ vựng và mẫu câu liên quan đến việc mua đồ tại siêu thị, cửa hàng thời trang, hoặc nhà hàng. Câu hỏi thường gặp: “Was kaufen Sie gern?”, “Wie viel kostet das?”.
Preis (Giá)
Kleidung (Quần áo)
Brot (Bánh mì)
Wasser (Nước)
– Sở thích và hoạt động hàng ngày: Bạn sẽ học cách miêu tả các hoạt động hàng ngày và sở thích cá nhân. Các câu hỏi có thể bao gồm: “Was machen Sie in Ihrer Freizeit?”, “Haben Sie Hobbys?”.
Fußball (Bóng đá)
Lesen (Đọc sách)
Musik hören (Nghe nhạc)
Fernsehen (Xem TV)
– Công việc và nghề nghiệp: Chủ đề này giúp bạn nói về nghề nghiệp của mình hoặc nghề nghiệp mơ ước, cũng như hỏi về công việc của người khác. Các câu hỏi phổ biến: “Was machen Sie beruflich?”, “Wo arbeiten Sie?”.
Arzt (Bác sĩ)
Lehrer (Giáo viên)
Student (Sinh viên)
Verkäufer (Người bán hàng)
– Sức khỏe: Chủ đề sức khỏe cung cấp từ vựng về bộ phận cơ thể và triệu chứng bệnh đơn giản, hữu ích khi đến bác sĩ hoặc miêu tả tình trạng sức khỏe. Các câu hỏi: “Wie fühlen Sie sich?”, “Haben Sie Schmerz
Kopf (Đầu)
Arm (Cánh tay)
Bauch (Bụng)
Husten (Ho)
3. Cách học từ vựng hiệu quả cho trình độ A1
Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ hiệu quả để học từ vựng nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet để học từ vựng mỗi ngày.
Học qua ứng dụng học tiếng Đức: Các ứng dụng như Duolingo, Babbel cung cấp các bài học từ vựng theo chủ đề, giúp bạn ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn.
Luyện tập giao tiếp thường xuyên: Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Đức sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng đã học vào thực tế, từ đó ghi nhớ lâu hơn.
Xem video và nghe podcast tiếng Đức: Nghe và xem các nội dung bằng tiếng Đức ở mức độ A1 giúp bạn quen thuộc với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên.
Việc nắm vững từ vựng ở trình độ A1 là bước khởi đầu quan trọng để xây dựng nền tảng tiếng Đức. Với khoảng 500-600 từ vựng cơ bản, bạn sẽ có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày và tự tin hơn khi học lên các cấp độ cao hơn. Hy vọng bài viết này giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và phương pháp học từ vựng A1 hiệu quả. Theo dõi HALLO để không bỏ lỡ những thông tin quan trọng tiếp theo!